|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chán ngắt
| [chán ngắt] | | | Boring, dull, wearisome, tedious. | | | Bà i thuyết trình chán ngắt | | A tedious lecture. |
Boring, dull, wearisome, tedious Bà i thuyết trình chán ngắt A tedious lecture
|
|
|
|